Granted là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của Granted trong tiếng Anh

Đã kiểm duyệt nội dung

Bạn đã bao giờ nghe ai đó nói “granted” và tự hỏi nó có nghĩa là gì chưa? Từ điển Anh-Việt dịch “granted” là “được chấp nhận” hay “được ban cho”, nhưng liệu ý nghĩa của nó có đơn giản như vậy? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc “Granted Là Gì”, phân tích ý nghĩa của nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và cách sử dụng “granted” sao cho tự nhiên nhất.

Granted Là Gì?

“Granted” là một từ trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một thán từ.

  • Là một tính từ, “granted” có nghĩa là được chấp nhận, được ban cho, được thừa nhận. Ví dụ: “The project was granted funding” (Dự án đã được chấp thuận cấp vốn).
  • Là một thán từ, “granted” thường được dùng để thừa nhận một phần hoặc toàn bộ lập luận của người khác trước khi đưa ra ý kiến của riêng mình. Nó có nghĩa tương đương với “đúng là”, “phải thừa nhận rằng”, “thật vậy”.

Ví dụ:

  • “Granted, he’s a talented athlete, but he needs to work on his teamwork skills” (Phải thừa nhận rằng, anh ấy là một vận động viên tài năng, nhưng anh ấy cần phải cải thiện kỹ năng làm việc nhóm của mình).
  • A: “This movie is too long and boring.” (Bộ phim này quá dài và nhàm chán.)
    B: “Granted, it’s a bit slow in the middle, but the ending is worth it.” (Đúng là nó hơi chậm ở giữa, nhưng phần kết rất đáng xem).
Xem thêm 👉  Sau Trạng Từ là Gì? Tìm Hiểu Về Vị Trí Của Trạng Từ Trong Câu

Tại sao “granted” lại được sử dụng phổ biến?

“Granted” là một cách thể hiện sự lịch sự và nhã nhặn trong giao tiếp. Thay vì phản đối hoàn toàn ý kiến của người khác, bạn có thể sử dụng “granted” để thể hiện sự đồng tình một phần trước khi trình bày quan điểm của mình. Cách diễn đạt này giúp cuộc trò chuyện trở nên nhẹ nhàng và dễ chịu hơn.

Ý nghĩa của “granted” trong các trường hợp cụ thể

Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của “granted”, hãy cùng phân tích một số ví dụ cụ thể:

1. “Take it for granted”

Cụm từ này có nghĩa là coi điều gì đó là hiển nhiên, đương nhiên mà không biết quý trọng. Ví dụ: “We often take for granted the simple things in life, like having a roof over our heads” (Chúng ta thường coi những điều giản dị trong cuộc sống là hiển nhiên, chẳng hạn như có một mái nhà trên đầu).

Bạn có thể tìm hiểu thêm về cụm từ “take for granted” trong bài viết Take for granted là gì?.

2. “Take on”

Mặc dù không chứa từ “granted”, nhưng “take on” là một cụm động từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự với “granted”. “Take on” có nghĩa là đảm nhận, gánh vác một trách nhiệm hoặc công việc nào đó. Ví dụ: “She took on the responsibility of organizing the event” (Cô ấy đã đảm nhận trách nhiệm tổ chức sự kiện).

Xem thêm 👉  Tiki Taka là gì? Giải mã chiến thuật bóng đá làm chao đảo thế giới

Bạn có thể tìm hiểu thêm về cụm động từ “take on” trong bài viết Take on là gì?.

Kết luận

“Granted” là một từ vựng tiếng Anh thông dụng với nhiều lớp nghĩa khác nhau. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “granted là gì” và cách sử dụng từ này sao cho chính xác và tự nhiên.

Bạn có câu hỏi nào về “granted” hoặc muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề tiếng Anh khác? Hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi giải đáp nhé!

5/5 - (9999 bình chọn)

Chuyên Gia Hoàng Thiên

168GROUP tự hào là trang sổ mơ lô đề lớn nhất hiện nay. 168GROUP.VN không phải là tổ chức đánh bạc cũng không phải là công ty lô đề. Chúng tôi chỉ tổng hợp những thông tin về sổ mơ về cho các bạn đọc.

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button
thabet