Out of the question là gì? Giải mã chi tiết và ví dụ minh họa
Chắc hẳn bạn đã từng nghe qua cụm từ “out of the question” trong tiếng Anh, nhưng bạn có chắc chắn về ý nghĩa và cách sử dụng của nó? Hôm nay, hãy cùng 168group “mổ xẻ” cụm từ phổ biến nhưng cũng không kém phần “hóc búa” này nhé!
Out Of The Question Là Gì?
“Out of the question” là một idiom (thành ngữ) trong tiếng Anh, mang nghĩa là không thể được, hoàn toàn không thể xảy ra hoặc không thể chấp nhận được. Khi ai đó nói một điều gì đó là “out of the question”, họ muốn nhấn mạnh rằng điều đó là không thể thực hiện hoặc không đáng để xem xét.
Phân tích ý nghĩa từ nhiều góc độ
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của “out of the question”, chúng ta có thể xem xét nó từ nhiều góc độ khác nhau:
- Góc độ logic: “Out of the question” ám chỉ một điều gì đó phi logic, không hợp lý, hoặc mâu thuẫn với các quy tắc, nguyên tắc đã được thiết lập.
- Góc độ khả thi: Cụm từ này cho thấy sự không khả thi, bất khả thi trong việc thực hiện một điều gì đó, có thể do thiếu nguồn lực, thời gian, hoặc do những giới hạn khách quan khác.
- Góc độ chấp nhận: “Out of the question” còn thể hiện sự không chấp nhận, phản đối một cách dứt khoát đối với một đề nghị, yêu cầu nào đó.
Tại sao lại nói “out of the question”?
Nguồn gốc chính xác của cụm từ này vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, một số giả thuyết cho rằng nó bắt nguồn từ cách diễn đạt trong luật pháp hoặc trong các cuộc tranh luận, khi một lập luận hoặc đề xuất bị bác bỏ hoàn toàn, được xem như là “ngoài phạm vi vấn đề đang được xem xét”.
Ý nghĩa của “out of the question” trong giao tiếp
“Out of the question” thường được sử dụng trong văn nói và văn viết trang trọng, thể hiện sự kiên quyết, không lay chuyển trong ý kiến, quyết định của người nói. Việc sử dụng idiom này giúp câu nói trở nên mạnh mẽ, dứt khoát hơn so với việc chỉ đơn giản là nói “không”.
Ví dụ minh họa
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “out of the question”, hãy cùng xem qua một số ví dụ cụ thể:
- Ví dụ 1: “Going to the concert tonight is out of the question. I have an important exam tomorrow.” (Đi xem hòa nhạc tối nay là không thể được. Tôi có một bài kiểm tra quan trọng vào ngày mai.)
- Ví dụ 2: “Asking my parents for more money is out of the question. They just told me I need to learn to budget better.” (Xin bố mẹ thêm tiền là không thể được. Họ vừa nói với tôi rằng tôi cần phải học cách lập ngân sách tốt hơn.)
- Ví dụ 3: “Leaving the company now is out of the question. I have a responsibility to my team and to this project.” (Bỏ công ty lúc này là không thể chấp nhận được. Tôi có trách nhiệm với nhóm của mình và với dự án này.)
Hình ảnh minh họa cho "Out of the question"
Kết luận
Nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của các idiom như “out of the question” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cụm từ phổ biến này. Đừng quên theo dõi 168group để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác về tiếng Anh cũng như nhiều lĩnh vực khác trong cuộc sống!