Notice là gì? Tìm hiểu chi tiết về Notice trong nhiều lĩnh vực
Trong cuộc sống hàng ngày, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp từ “notice” ở đâu đó. Vậy Notice Là Gì? Nó được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh và tiếng Việt? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc đó một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
Notice Là Gì?
1. Định nghĩa chung
“Notice” trong tiếng Anh có nghĩa là thông báo, chú ý, nhận thấy. Nó có thể là danh từ hoặc động từ tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
2. Notice trong tiếng Anh
a. Notice (n):
- Là một thông báo ngắn, thường mang tính chất chính thức, đưa ra thông tin về một sự việc, sự kiện sắp diễn ra. Ví dụ: There is a notice on the board about the school trip. (Có một thông báo trên bảng về chuyến đi của trường.)
- Là sự chú ý, để ý đến ai/cái gì. Ví dụ: He took no notice of her warning. (Anh ta không để ý đến lời cảnh báo của cô ấy.)
b. Notice (v):
- Nhận thấy, chú ý đến ai/cái gì. Ví dụ: I noticed a change in his behaviour. (Tôi nhận thấy một sự thay đổi trong hành vi của anh ấy.)
- Đề cập đến, nhắc đến. Ví dụ: She noticed that he was wearing a new suit. (Cô ấy nhận thấy anh ta đang mặc một bộ vest mới.)
3. Notice trong tiếng Việt
Trong tiếng Việt, “notice” thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Dịch trực tiếp: Thông báo, chú ý, nhận thấy (giữ nguyên ý nghĩa tiếng Anh).
- Trong lĩnh vực pháp lý: Thông báo (chính thức), giấy báo.
- Trong các lĩnh vực khác: Tùy ngữ cảnh, “notice” có thể được dịch là giấy báo, thông báo, giấy mời, giấy triệu tập,…
Các câu hỏi thường gặp về Notice
1. Sự khác nhau giữa “notice” và “notification” là gì?
Mặc dù có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp, “notice” và “notification” có sự khác biệt nhỏ về nghĩa.
- Notice: Thường đề cập đến thông báo mang tính chất chính thức, được đưa ra bởi một tổ chức, cơ quan có thẩm quyền.
- Notification: Mang tính chất thông báo chung, có thể là tin nhắn, email, thông báo trên ứng dụng,…
2. Cách sử dụng “notice” trong câu?
Để sử dụng “notice” một cách chính xác, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và từ loại của nó.
-
Ví dụ với “notice” là danh từ:
- Please read the notice carefully. (Vui lòng đọc kỹ thông báo.)
- The company issued a notice of redundancy. (Công ty đã đưa ra thông báo sa thải.)
-
Ví dụ với “notice” là động từ:
- Did you notice anything strange about him? (Bạn có nhận thấy điều gì lạ ở anh ta không?)
- I couldn’t help but notice your new haircut. (Tôi không thể không nhận thấy kiểu tóc mới của bạn.)
Kết luận
“Notice” là một từ ngữ phổ biến trong cả tiếng Anh và tiếng Việt. Hi vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ notice là gì cũng như cách sử dụng từ này một cách chính xác. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các kiến thức tiếng Anh thú vị khác, hãy cùng khám phá thêm các bài viết khác trên website của chúng tôi.