Followed by là gì? Khám phá ý nghĩa và cách sử dụng

Đã kiểm duyệt nội dung

Chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp cụm từ “followed by” khi đọc báo, xem phim, hoặc đơn giản là lướt web. Vậy “followed by” nghĩa là gì? Cách sử dụng của nó ra sao? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp tất cả những thắc mắc đó một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.

“Followed by” là gì?

“Followed by” là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc hành động nào đó diễn ra ngay sau một sự kiện hoặc hành động khác. Dịch sang tiếng Việt, “followed by” có nghĩa là “theo sau bởi”, “tiếp theo là”, “kế đến là”.

Ví dụ:

  • The storm was followed by a period of calm. (Cơn bão theo sau là một khoảng thời gian yên bình.)
  • The main course was followed by dessert. (Món chính tiếp theo là món tráng miệng.)

Tại sao chúng ta cần hiểu rõ về “followed by”?

Hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng “followed by” sẽ giúp bạn:

  • Nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là trong văn viết và giao tiếp trang trọng.
  • Hiểu rõ hơn ngữ cảnh của câu văn, đoạn văn khi đọc các tài liệu tiếng Anh.
  • Sử dụng từ ngữ chính xác và tự tin hơn khi diễn đạt bằng tiếng Anh.
Xem thêm 👉  Nội Tiết Tố Nữ Là Gì? Tầm Quan Trọng Của Nội Tiết Tố Nữ Với Phụ Nữ

Ý nghĩa của “followed by” trong các ngữ cảnh khác nhau

“Followed by” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng ý nghĩa chung của nó vẫn là chỉ sự nối tiếp của các sự kiện hoặc hành động. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

1. Chỉ sự nối tiếp về thời gian

  • The meeting will be followed by a lunch break. (Cuộc họp sẽ tiếp theo là giờ nghỉ trưa.)
  • The ceremony was followed by a reception. (Buổi lễ kế đến là tiệc chiêu đãi.)

2. Liệt kê một chuỗi sự kiện

  • The band played a few of their old hits, followed by some new material. (Ban nhạc chơi một vài bản hit cũ, sau đó là một số ca khúc mới.)
  • She listed the ingredients, followed by the instructions. (Cô ấy liệt kê các nguyên liệu, tiếp theo là hướng dẫn.)

Followed by TimelineFollowed by Timeline

3. Nhấn mạnh sự ảnh hưởng của sự kiện trước đó

  • The economic crisis was followed by a period of social unrest. (Cuộc khủng hoảng kinh tế kéo theo một giai đoạn bất ổn xã hội.)
  • His resignation was followed by a wave of protests. (Sự từ chức của ông ta gây ra một làn sóng biểu tình.)

Kết luận

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ “followed by”. Hãy thử áp dụng những kiến thức bạn vừa học được vào thực tế để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình nhé!

Xem thêm 👉  Sexual là gì? Khám phá ý nghĩa đa chiều của thuật ngữ "Sexual"

Đừng quên để lại bình luận bên dưới nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn chia sẻ thêm về chủ đề này.

5/5 - (9999 bình chọn)

Chuyên Gia Hoàng Thiên

168GROUP tự hào là trang sổ mơ lô đề lớn nhất hiện nay. 168GROUP.VN không phải là tổ chức đánh bạc cũng không phải là công ty lô đề. Chúng tôi chỉ tổng hợp những thông tin về sổ mơ về cho các bạn đọc.

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button
rồng bạch kim | tải sunwin