Delayed là gì? Tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng

Đã kiểm duyệt nội dung

Chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp từ “delayed” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thông báo chuyến bay cho đến các dự án công việc. Vậy “delayed” thực sự có ý nghĩa gì? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc “Delayed Là Gì”, cũng như cung cấp cái nhìn chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng từ này trong nhiều trường hợp cụ thể.

Delayed Là Gì?

Định nghĩa và ý nghĩa

“Delayed” là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị trì hoãn, bị muộn hoặc xảy ra sau thời gian dự kiến.

Ví dụ:

  • The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị trì hoãn do thời tiết xấu.)
  • The project is delayed because of a lack of funding. (Dự án bị trì hoãn do thiếu kinh phí.)

Các từ khóa LSI liên quan

  • Postponed
  • Rescheduled
  • Late
  • Behind schedule
  • Held up

Các truy vấn thường gặp

  • Delayed là gì trong tiếng Việt?
  • Tại sao lại bị delayed?
  • Delayed có ảnh hưởng như thế nào?
  • Cách sử dụng “delayed” trong câu

Tại sao lại bị delayed?

Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến việc bị delayed, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Dưới đây là một số lý do phổ biến:

  • Thời tiết xấu: Bão, tuyết rơi dày, sương mù… có thể ảnh hưởng đến lịch trình di chuyển của các phương tiện giao thông.
  • Sự cố kỹ thuật: Các vấn đề về máy móc, thiết bị có thể khiến cho công việc bị gián đoạn, dẫn đến trì hoãn.
  • Thiếu nguồn lực: Thiếu nhân lực, vật lực, tài chính… cũng là một trong những nguyên nhân phổ biến khiến cho dự án bị chậm tiến độ.
  • Vấn đề về thủ tục: Các thủ tục hành chính phức tạp, rườm rà cũng có thể gây ra sự chậm trễ.
Xem thêm 👉  Tờ Khai Hải Quan Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết

Ý nghĩa của “delayed” trong các trường hợp cụ thể

Trong lĩnh vực hàng không

“Delayed” thường được sử dụng để thông báo về việc chuyến bay bị hoãn lại.

Ví dụ: Your flight has been delayed by 2 hours. (Chuyến bay của bạn đã bị trì hoãn 2 tiếng.)

Trong công việc

Trong môi trường công sở, “delayed” thường xuất hiện khi dự án, nhiệm vụ không được hoàn thành đúng tiến độ.

Ví dụ: The deadline for the project has been delayed to next week. (Hạn chót của dự án đã bị lùi đến tuần sau.)

Trong lĩnh vực kỹ thuật

Trong kỹ thuật, “delayed” có thể đề cập đến việc truyền tải tín hiệu bị chậm trễ.

Ví dụ: There was a delayed response from the server. (Có sự chậm trễ trong phản hồi từ máy chủ.)

Chuyến bay bị hoãnChuyến bay bị hoãn

Kết luận

“Delayed” là một từ ngữ phổ biến, mang ý nghĩa “bị trì hoãn” và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng “delayed” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày và công việc.

Bạn đã bao giờ gặp phải tình huống bị delayed? Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn với chúng tôi bằng cách để lại bình luận bên dưới! Đừng quên ghé thăm website 168group để khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích khác.

5/5 - (9999 bình chọn)

Chuyên Gia Hoàng Thiên

168GROUP tự hào là trang sổ mơ lô đề lớn nhất hiện nay. 168GROUP.VN không phải là tổ chức đánh bạc cũng không phải là công ty lô đề. Chúng tôi chỉ tổng hợp những thông tin về sổ mơ về cho các bạn đọc.

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button
thabet